khoang nhạc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoang nhạc+
- orchestra pit, pit(in a theatre)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoang nhạc"
- Những từ có chứa "khoang nhạc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
orchestra celiac brag bounce rodomontade vaunt coelom ring-neck colonel blimp braggadocio more...
Lượt xem: 622